Diễn biến chính Lyngby vs Odense BK |
||||
34' | (18)↑(22)↓ | |||
(5)↑(23)↓ | 43' | |||
70' | (11)↑(21)↓ | |||
(24)↑(7)↓ | 70' | |||
(8)↑(21)↓ | 85' | |||
(15)↑(26)↓ | 85' | |||
(3)↑(20)↓ | 85' | |||
87' | (17)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Lyngby vs Odense BK |
||||
Lyngby | Odense BK | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
299 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |