Diễn biến chính Luxembourg vs Belarus |
||||
42' | (11)↑(10)↓ | |||
(21)↑(19)↓ | 46' | |||
(17)↑(18)↓ | 46' | |||
46' | (14)↑(8)↓ | |||
(3)↑(4)↓ | 65' | |||
67' | (17)↑(23)↓ | |||
67' | (15)↑(13)↓ | |||
76' | 0-1 | Gromyko V. | ||
(20)↑(15)↓ | 84' | |||
85' | (6)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Luxembourg vs Belarus |
||||
Luxembourg | Belarus | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
15 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
35 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |