Diễn biến chính Luton Town vs Newcastle United |
||||
Townsend A. | 1-0 | 25' | ||
37' | (4)↑(6)↓ | |||
38' | (14)↑(67)↓ | |||
(26)↑(12)↓ | 46' | |||
(5)↑(29)↓ | 76' | |||
(17)↑(28)↓ | 80' | |||
(9)↑(11)↓ | 80' | |||
81' | (21)↑(24)↓ | |||
(7)↑(30)↓ | 81' | |||
85' | (20)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Luton Town vs Newcastle United |
||||
Luton Town | Newcastle United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
568 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |