Diễn biến chính Luton Town vs Crystal Palace |
||||
49' | (9)↑(10)↓ | |||
54' | (19)↑(28)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 61' | |||
(14)↑(30)↓ | 61' | |||
Mengi T. | 1-0 | 72' | ||
74' | 1-1 | Olise M. | ||
(11)↑(9)↓ | 74' | |||
(19)↑(45)↓ | 79' | |||
80' | (14)↑(22)↓ | |||
80' | (29)↑(15)↓ | |||
Brown J. | 2-1 | 83' |
Số liệu thống kê Luton Town vs Crystal Palace |
||||
Luton Town | Crystal Palace | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |