Diễn biến chính Los Angeles FC vs St. Louis City |
||||
57' | (8)↑(21)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 62' | |||
69' | (16)↑(11)↓ | |||
69' | (10)↑(12)↓ | |||
69' | (22)↑(23)↓ | |||
Vela C. | 1-0 | 72' | ||
79' | (25)↑(7)↓ | |||
Biuk S. | 2-0 | 82' | ||
(27)↑(10)↓ | 86' | |||
Cifuentes J. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Los Angeles FC vs St. Louis City |
||||
Los Angeles FC | St. Louis City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |