Diễn biến chính Lorient vs Strasbourg |
||||
14' | 0-1 | Bakwa D. | ||
37' | (28)↑(3)↓ | |||
49' | 0-2 | Gameiro K. | ||
Dieng B. | 1-2 | 53' | ||
(22)↑(11)↓ | 55' | |||
67' | (13)↑(24)↓ | |||
(12)↑(5)↓ | 71' | |||
(29)↑(27)↓ | 71' | |||
76' | (12)↑(9)↓ | |||
76' | (33)↑(10)↓ | |||
(37)↑(21)↓ | 79' | |||
(17)↑(8)↓ | 79' | |||
84' | (23)↑(26)↓ | |||
85' | (7)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Lorient vs Strasbourg |
||||
Lorient | Strasbourg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
6 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |