
Diễn biến chính Lorient vs Monaco |
||||
Aiyegun T. | 1-0 | 2' | ||
17' | 1-1 | Golovin A. | ||
(37)↑(22)↓ | 55' | |||
66' | (21)↑(19)↓ | |||
66' | (29)↑(10)↓ | |||
66' | (27)↑(2)↓ | |||
69' | 1-2 | Balogun F. | ||
(5)↑(25)↓ | 70' | |||
(2)↑(24)↓ | 70' | |||
(93)↑(21)↓ | 70' | |||
(29)↑(27)↓ | 82' | |||
83' | (8)↑(6)↓ | |||
86' | (14)↑(18)↓ | |||
Faivre R. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Lorient vs Monaco |
||||
Lorient | Monaco | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
593 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
8 |
|
Ném biên |
|
14 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |