
Diễn biến chính Lorient vs Lyon |
||||
52' | 0-1 | Tagliafico N. | ||
64' | 0-2 | Balde M. | ||
66' | (9)↑(7)↓ | |||
66' | (18)↑(11)↓ | |||
(10)↑(44)↓ | 73' | |||
(27)↑(21)↓ | 73' | |||
(6)↑(14)↓ | 73' | |||
76' | (21)↑(17)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 81' | |||
(22)↑(15)↓ | 81' | |||
90' | (34)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê Lorient vs Lyon |
||||
Lorient | Lyon | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |