
Diễn biến chính Lorient vs Lens |
||||
(17)↑(14)↓ | 55' | |||
(37)↑(93)↓ | 56' | |||
(22)↑(29)↓ | 56' | |||
64' | (6)↑(26)↓ | |||
64' | (28)↑(11)↓ | |||
64' | (9)↑(18)↓ | |||
75' | (3)↑(21)↓ | |||
75' | (32)↑(27)↓ | |||
(33)↑(21)↓ | 76' |
Số liệu thống kê Lorient vs Lens |
||||
Lorient | Lens | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
519 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
19 |
|
Thử thách |
|
14 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |