Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg |
||||
Kerzhakov M.(OW) | 1-0 | 8' | ||
41' | 1-1 | Cassierra M. | ||
(11)↑(93)↓ | 56' | |||
Glushenkov M. | 2-1 | 59' | ||
71' | (31)↑(11)↓ | |||
71' | (6)↑(10)↓ | |||
(77)↑(9)↓ | 78' | |||
(5)↑(15)↓ | 78' | |||
81' | (17)↑(4)↓ | |||
Tiknizyan N. | 3-1 | 88' | ||
(99)↑(71)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg |
||||
Lokomotiv Moscow | Zenit St. Petersburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |