Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg |
||||
Glushenkov M. | 1-0 | 26' | ||
40' | 1-1 | Wendel | ||
(8)↑(24)↓ | 46' | |||
(17)↑(25)↓ | 54' | |||
56' | (30)↑(33)↓ | |||
(11)↑(15)↓ | 66' | |||
77' | 1-2 | Cassierra M. | ||
(5)↑(93)↓ | 78' | |||
(12)↑(19)↓ | 78' | |||
81' | (4)↑(11)↓ | |||
88' | (19)↑(10)↓ | |||
89' | (5)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg |
||||
Lokomotiv Moscow | Zenit St. Petersburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
27 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
20 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |