Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan |
||||
3' | 0-1 | Mirlind Daku | ||
Tiknizyan N. | 1-1 | 23' | ||
(11)↑(17)↓ | 57' | |||
58' | 1-2 | Fameyeh J. | ||
66' | (5)↑(51)↓ | |||
(10)↑(15)↓ | 71' | |||
(21)↑(9)↓ | 71' | |||
75' | (91)↑(44)↓ | |||
(8)↑(93)↓ | 84' | |||
(77)↑(24)↓ | 84' | |||
Isidor W. | 2-2 | 87' | ||
88' | (9)↑(20)↓ | |||
88' | (18)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Rubin Kazan |
||||
Lokomotiv Moscow | Rubin Kazan | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |