Diễn biến chính Livingston vs Motherwell |
||||
Yengi T. | 1-0 | 3' | ||
46' | (28)↑(17)↓ | |||
49' | 1-1 | Nicholson S. | ||
(23)↑(1)↓ | 57' | |||
(5)↑(24)↓ | 65' | |||
(3)↑(11)↓ | 65' | |||
71' | 1-2 | Spittal B. | ||
(22)↑(18)↓ | 77' | |||
(28)↑(19)↓ | 78' | |||
87' | (3)↑(19)↓ | |||
87' | 1-3 | Jackson Valencia Mosquera | ||
90' | (20)↑(21)↓ | |||
90' | (9)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Livingston vs Motherwell |
||||
Livingston | Motherwell | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |