
Diễn biến chính Liverpool<font color=#880000>(N)</font> vs Leicester City |
||||
Nunez D. | 1-0 | 30' | ||
Clark B. | 2-0 | 35' | ||
Diogo Jota | 3-0 | 38' | ||
Doak B. | 4-0 | 64' |
Số liệu thống kê Liverpool(N) vs Leicester City |
||||
Liverpool<font color=#880000>(N)</font> | Leicester City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
645 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
39 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |