Diễn biến chính Liverpool (W) vs Manchester City (W) |
||||
| 16' | 0-1 | Hemp L. | ||
| 22' | 0-2 | Park J. | ||
| 24' | 0-3 | Shaw K. | ||
| 50' | 0-4 | Shaw K. | ||
| Keating K.(OW) | 1-4 | 84' | ||
Số liệu thống kê Liverpool (W) vs Manchester City (W) |
||||
| Liverpool (W) | Manchester City (W) | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
| 6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
| 35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
| 342 |
|
Số đường chuyền |
|
624 |
| 71% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
| 6 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
| 5 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
| 4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
| 24 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
| 24 |
|
Ném biên |
|
28 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 84 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
| 51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |