Diễn biến chính Liverpool (W) vs Leicester City (W) |
||||
| Lawley M. (Assist:Fisk G.) | 1-0 | 48' | ||
| 57' | 1-1 | Goodwin M. (Assist:Rantala J.) | ||
| Hobinger M. T. (Assist:Enderby M.) | 2-1 | 84' | ||
Số liệu thống kê Liverpool (W) vs Leicester City (W) |
||||
| Liverpool (W) | Leicester City (W) | |||
| 13 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
| 7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 3 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
| 400 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
| 71% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
| 13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 38 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
| 14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
| 20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
| 9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
| 24 |
|
Ném biên |
|
22 |
| 6 |
|
Thử thách |
|
15 |
| 60 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
| 33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |