Diễn biến chính Liverpool (W) vs Everton FC (W) |
||||
| 31' | 0-1 | Finnigan M. (Assist:Katrine Veje) | ||
Số liệu thống kê Liverpool (W) vs Everton FC (W) |
||||
| Liverpool (W) | Everton FC (W) | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 11 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 3 |
|
Cản sút |
|
5 |
| 51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
| 501 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
| 79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
| 5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
| 15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
| 5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
| 29 |
|
Ném biên |
|
23 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 6 |
|
Thử thách |
|
13 |
| 94 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
| 58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |