Diễn biến chính Liverpool (W) vs Aston Villa (W) |
||||
| Hobinger M. T. | 1-0 | 21' | ||
| Flint N. | 2-0 | 77' | ||
Số liệu thống kê Liverpool (W) vs Aston Villa (W) |
||||
| Liverpool (W) | Aston Villa (W) | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 2 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
5 |
| 43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
| 413 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
| 74% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
| 8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 34 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
| 18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
| 13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
| 26 |
|
Ném biên |
|
24 |
| 9 |
|
Thử thách |
|
13 |
| 1 |
|
Pha tấn công |
|
0 |