
Diễn biến chính Liverpool vs Real Madrid |
||||
Mac Allister A. | 1-0 | 52' | ||
57' | (19)↑(6)↓ | |||
57' | (17)↑(15)↓ | |||
61' | Mbappe K. | |||
(18)↑(9)↓ | 68' | |||
Salah M. | 70' | |||
71' | (20)↑(23)↓ | |||
Gakpo C. | 2-0 | 76' | ||
79' | (16)↑(10)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 83' | |||
(2)↑(84)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Real Madrid |
||||
Liverpool | Real Madrid | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
615 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
15 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |