
Diễn biến chính Liverpool vs Fulham |
||||
11' | 0-1 | Pereira A. | ||
Robertson A. | 17' | |||
Gakpo C. | 1-1 | 47' | ||
55' | (21)↑(2)↓ | |||
68' | (9)↑(7)↓ | |||
69' | (32)↑(18)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 70' | |||
(78)↑(17)↓ | 70' | |||
76' | 1-2 | Muniz Rodrigo | ||
(20)↑(66)↓ | 79' | |||
(19)↑(8)↓ | 79' | |||
Diogo Jota | 2-2 | 86' | ||
87' | (11)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Liverpool vs Fulham |
||||
Liverpool | Fulham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
31 |
|
Long pass |
|
28 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |