
Diễn biến chính Liverpool vs Fulham |
||||
19' | 0-1 | Willian | ||
(9)↑(38)↓ | 56' | |||
(18)↑(19)↓ | 56' | |||
Jones C. | 1-1 | 68' | ||
Gakpo C. | 2-1 | 71' | ||
72' | (10)↑(18)↓ | |||
72' | (8)↑(20)↓ | |||
83' | (28)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Liverpool vs Fulham |
||||
Liverpool | Fulham | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
644 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
32 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
164 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |