Diễn biến chính Liverpool vs Brentford |
||||
Salah M. | 1-0 | 39' | ||
46' | (15)↑(27)↓ | |||
Salah M. | 2-0 | 62' | ||
72' | (33)↑(8)↓ | |||
72' | (7)↑(11)↓ | |||
73' | (14)↑(30)↓ | |||
Diogo Jota | 3-0 | 74' | ||
(19)↑(18)↓ | 83' | |||
(7)↑(20)↓ | 84' | |||
(78)↑(66)↓ | 90' | |||
(53)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Brentford |
||||
Liverpool | Brentford | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
11 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |