Diễn biến chính Liverpool vs Arsenal |
||||
4' | 0-1 | Gabriel | ||
Salah M. | 1-1 | 29' | ||
(2)↑(21)↓ | 35' | |||
68' | (19)↑(11)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 68' | |||
(38)↑(17)↓ | 68' | |||
(9)↑(18)↓ | 68' | |||
78' | (14)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Liverpool vs Arsenal |
||||
Liverpool | Arsenal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
34 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
34 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |