Số liệu thống kê Liverpool Montevideo (W) vs Torque (W) |
||||
Liverpool Montevideo (W) | Torque (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |
© Copyright 2006-2014