Diễn biến chính Lithuania vs Cyprus |
||||
34' | 0-1 | Pittas I. | ||
46' | (14)↑(3)↓ | |||
46' | (16)↑(5)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 61' | |||
65' | (12)↑(15)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 70' | |||
(19)↑(23)↓ | 86' | |||
(18)↑(6)↓ | 86' | |||
89' | (7)↑(21)↓ | |||
90' | (19)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Lithuania vs Cyprus |
||||
Lithuania | Cyprus | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
29 |
|
Ném biên |
|
24 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
35 |
|
Long pass |
|
18 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |