Diễn biến chính Lincoln City vs Wycombe Wanderers |
||||
57' | (22)↑(20)↓ | |||
57' | (12)↑(19)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 65' | |||
(16)↑(3)↓ | 65' | |||
(19)↑(18)↓ | 66' | |||
Hackett-Fairchild R. | 1-0 | 68' | ||
(8)↑(2)↓ | 71' | |||
Bishop T. | 2-0 | 73' | ||
74' | (11)↑(2)↓ | |||
74' | (18)↑(9)↓ | |||
79' | (29)↑(16)↓ | |||
Mandroiu D. | 3-0 | 85' | ||
(17)↑(14)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Lincoln City vs Wycombe Wanderers |
||||
Lincoln City | Wycombe Wanderers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
78 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
38 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |