Diễn biến chính Lincoln City vs Leyton Orient |
||||
46' | (8)↑(28)↓ | |||
Makama J. | 1-0 | 47' | ||
54' | (6)↑(4)↓ | |||
(28)↑(8)↓ | 60' | |||
(9)↑(27)↓ | 60' | |||
71' | (27)↑(21)↓ | |||
71' | (29)↑(15)↓ | |||
(12)↑(16)↓ | 72' | |||
Draper F. | 2-0 | 77' | ||
80' | 2-1 | Agyei D. | ||
81' | (18)↑(17)↓ | |||
(11)↑(34)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Lincoln City vs Leyton Orient |
||||
Lincoln City | Leyton Orient | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
265 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
52% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
75 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
38 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
21 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |