
Diễn biến chính Lincoln City vs Barnsley |
||||
Mandroiu D. | 1-0 | 5' | ||
(10)↑(8)↓ | 64' | |||
(29)↑(27)↓ | 64' | |||
66' | (9)↑(20)↓ | |||
68' | 1-1 | Cotter B. | ||
72' | 1-2 | McAtee J. | ||
(17)↑(2)↓ | 74' | |||
(30)↑(21)↓ | 77' | |||
79' | (30)↑(45)↓ | |||
86' | (4)↑(17)↓ | |||
87' | (3)↑(48)↓ | |||
Eyoma T. | 2-2 | 88' |
Số liệu thống kê Lincoln City vs Barnsley |
||||
Lincoln City | Barnsley | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
31 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |