Diễn biến chính Lille<font color=#880000>(N)</font> vs Slavia Praha |
||||
David J. | 1-0 | 52' | ||
Zhegrova E. | 2-0 | 77' |
Số liệu thống kê Lille(N) vs Slavia Praha |
||||
Lille<font color=#880000>(N)</font> | Slavia Praha | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
15 |
|
Ném biên |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
16 |
|
Long pass |
|
24 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |