
Diễn biến chính Lille vs Toulouse |
||||
Yoro L. | 1-0 | 30' | ||
(14)↑(15)↓ | 49' | |||
63' | (10)↑(24)↓ | |||
65' | 1-1 | Dallinga T. | ||
(11)↑(17)↓ | 76' | |||
(10)↑(8)↓ | 76' | |||
77' | (14)↑(11)↓ | |||
77' | (12)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Lille vs Toulouse |
||||
Lille | Toulouse | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |