Diễn biến chính Lille vs Strasbourg |
||||
David J. | 1-0 | 12' | ||
46' | (28)↑(13)↓ | |||
46' | (10)↑(9)↓ | |||
(5)↑(31)↓ | 62' | |||
(23)↑(12)↓ | 63' | |||
(17)↑(7)↓ | 63' | |||
71' | (11)↑(2)↓ | |||
71' | (40)↑(26)↓ | |||
85' | (33)↑(27)↓ | |||
(15)↑(9)↓ | 87' | |||
(32)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lille vs Strasbourg |
||||
Lille | Strasbourg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |