Diễn biến chính Lille vs Monaco |
||||
Cavaleiro I. | 1-0 | 32' | ||
Diakite B. | 2-0 | 42' | ||
46' | (21)↑(18)↓ | |||
46' | (9)↑(29)↓ | |||
69' | (7)↑(34)↓ | |||
(11)↑(23)↓ | 72' | |||
(9)↑(12)↓ | 72' | |||
(22)↑(18)↓ | 86' | |||
(10)↑(17)↓ | 86' | |||
(5)↑(8)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Lille vs Monaco |
||||
Lille | Monaco | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |