
Diễn biến chính Lille vs Aston Villa |
||||
Yazici Y. | 1-0 | 15' | ||
28' | (27)↑(22)↓ | |||
Andre B. | 2-0 | 67' | ||
68' | (31)↑(19)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 77' | |||
80' | (24)↑(7)↓ | |||
(17)↑(12)↓ | 86' | |||
87' | 2-1 | Cash M. | ||
(10)↑(5)↓ | 91' |
Số liệu thống kê Lille vs Aston Villa |
||||
Lille | Aston Villa | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Corners (Overtime) |
|
2 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |