Diễn biến chính Leyton Orient vs Wycombe Wanderers |
||||
(7)↑(10)↓ | 35' | |||
(23)↑(18)↓ | 61' | |||
(9)↑(11)↓ | 61' | |||
69' | (7)↑(22)↓ | |||
76' | (30)↑(20)↓ | |||
(14)↑(15)↓ | 76' | |||
77' | (44)↑(12)↓ | |||
90' | (5)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Wycombe Wanderers |
||||
Leyton Orient | Wycombe Wanderers | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
292 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
67 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
40 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |