
Diễn biến chính Leyton Orient vs Wigan Athletic |
||||
2' | Humphrys S. | |||
Shaqai Forde | 1-0 | 18' | ||
45' | 1-1 | Humphrys S. | ||
57' | (17)↑(20)↓ | |||
61' | (22)↑(11)↓ | |||
(16)↑(9)↓ | 68' | |||
(32)↑(12)↓ | 68' | |||
74' | (3)↑(14)↓ | |||
74' | (28)↑(19)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 83' | |||
(7)↑(17)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Wigan Athletic |
||||
Leyton Orient | Wigan Athletic | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |