
Diễn biến chính Leyton Orient vs Port Vale |
||||
(10)↑(23)↓ | 57' | |||
(2)↑(3)↓ | 57' | |||
(18)↑(15)↓ | 58' | |||
68' | (20)↑(11)↓ | |||
68' | (10)↑(19)↓ | |||
68' | (25)↑(29)↓ | |||
(29)↑(21)↓ | 86' | |||
(20)↑(9)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Port Vale |
||||
Leyton Orient | Port Vale | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
71 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
35 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |