Diễn biến chính Leyton Orient vs Exeter City |
||||
40' | 0-1 | Richards A. | ||
(6)↑(16)↓ | 46' | |||
60' | (11)↑(21)↓ | |||
(28)↑(15)↓ | 63' | |||
(17)↑(7)↓ | 63' | |||
(10)↑(21)↓ | 63' | |||
73' | (17)↑(20)↓ | |||
(20)↑(4)↓ | 77' | |||
83' | (19)↑(27)↓ | |||
83' | (29)↑(8)↓ | |||
90' | Watts C. |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Exeter City |
||||
Leyton Orient | Exeter City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
31 |
|
Long pass |
|
22 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |