Diễn biến chính Leyton Orient vs Crewe Alexandra |
||||
Moncur G. | 1-0 | 51' | ||
(12)↑(15)↓ | 56' | |||
57' | (12)↑(18)↓ | |||
57' | (10)↑(25)↓ | |||
(23)↑(34)↓ | 67' | |||
Kelman C. | 2-0 | 77' | ||
78' | (20)↑(9)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 79' | |||
(2)↑(24)↓ | 80' | |||
87' | (17)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Crewe Alexandra |
||||
Leyton Orient | Crewe Alexandra | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |