Diễn biến chính Leyton Orient vs Bristol Rovers |
||||
5' | (19)↑(42)↓ | |||
30' | 0-1 | Martin C. | ||
(47)↑(21)↓ | 46' | |||
(23)↑(14)↓ | 46' | |||
62' | (6)↑(20)↓ | |||
62' | (17)↑(19)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 75' | |||
(32)↑(15)↓ | 75' | |||
83' | Wilson J. | |||
84' | (4)↑(7)↓ | |||
(9)↑(12)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Bristol Rovers |
||||
Leyton Orient | Bristol Rovers | |||
18 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
31 |
|
Ném biên |
|
15 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |