
Diễn biến chính Leyton Orient vs Blackpool |
||||
Sonny Perkins | 1-0 | 34' | ||
(23)↑(20)↓ | 66' | |||
(4)↑(16)↓ | 66' | |||
Kelman C. | 2-0 | 71' | ||
James T. | 3-0 | 76' | ||
77' | (16)↑(19)↓ | |||
77' | (14)↑(25)↓ | |||
77' | (28)↑(10)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 80' | |||
81' | (23)↑(22)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 90' | |||
(29)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Blackpool |
||||
Leyton Orient | Blackpool | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
309 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
69 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
20 |
|
Ném biên |
|
36 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
28 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |