Diễn biến chính Lesotho<font color=#880000>(N)</font> vs Morocco |
||||
90' | 0-1 | Diaz B. |
Số liệu thống kê Lesotho(N) vs Morocco |
||||
Lesotho<font color=#880000>(N)</font> | Morocco | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
76% |
19% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
81% |
203 |
|
Số đường chuyền |
|
718 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
15 |
|
Ném biên |
|
28 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
22 |
|
Long pass |
|
45 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
122 |