Diễn biến chính Lesotho<font color=#880000>(N)</font> vs Central African Republic |
||||
Mokhachane N. | 1-0 | 51' |
Số liệu thống kê Lesotho(N) vs Central African Republic |
||||
Lesotho<font color=#880000>(N)</font> | Central African Republic | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
41 |
|
Long pass |
|
41 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
84 |