Diễn biến chính Lens vs Strasbourg |
||||
Frankowski P. | 1-0 | 11' | ||
61' | (14)↑(19)↓ | |||
61' | (6)↑(27)↓ | |||
Medina F. | 2-0 | 65' | ||
(18)↑(20)↓ | 67' | |||
(21)↑(7)↓ | 67' | |||
71' | (9)↑(17)↓ | |||
(10)↑(28)↓ | 77' | |||
84' | 2-1 | Gameiro K. | ||
85' | (5)↑(29)↓ | |||
85' | (12)↑(8)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 89' | |||
90' | Diallo H. |
Số liệu thống kê Lens vs Strasbourg |
||||
Lens | Strasbourg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |