Diễn biến chính Lens vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
Frankowski P. | 7' | |||
30' | 0-1 | Barcola B. | ||
Gradit J. | 45' | |||
(13)↑(20)↓ | 46' | |||
62' | (8)↑(28)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 74' | |||
(28)↑(10)↓ | 74' | |||
(11)↑(18)↓ | 74' | |||
(32)↑(23)↓ | 86' | |||
89' | 0-2 | Mbappe K. |
Số liệu thống kê Lens vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
Lens | Paris Saint Germain (PSG) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
695 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
1 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
14 |
|
Ném biên |
|
9 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |