Diễn biến chính Lens vs Marseille |
||||
49' | 0-1 | Rongier V. | ||
57' | 0-2 | Luis Henrique | ||
(23)↑(10)↓ | 58' | |||
(36)↑(7)↓ | 58' | |||
(18)↑(28)↓ | 58' | |||
(21)↑(20)↓ | 69' | |||
(11)↑(15)↓ | 77' | |||
78' | (26)↑(21)↓ | |||
Fulgini A. | 1-2 | 80' | ||
81' | (17)↑(10)↓ | |||
89' | 1-3 | Hojbjerg P. | ||
90' | (9)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Lens vs Marseille |
||||
Lens | Marseille | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
22 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
18 |
|
Long pass |
|
21 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |