
Diễn biến chính Lens vs Marseille |
||||
29' | (5)↑(4)↓ | |||
Fofana S. | 1-0 | 42' | ||
46' | (9)↑(70)↓ | |||
(21)↑(3)↓ | 57' | |||
(28)↑(20)↓ | 57' | |||
Openda L. | 2-0 | 60' | ||
76' | (10)↑(18)↓ | |||
76' | (6)↑(99)↓ | |||
76' | (29)↑(7)↓ | |||
88' | 2-1 | Payet D. | ||
(9)↑(11)↓ | 89' | |||
(13)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lens vs Marseille |
||||
Lens | Marseille | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
298 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |