
Diễn biến chính Leicester City (W) vs Liverpool (W) |
||||
3' | 0-1 | Olivia Smith | ||
Janice Cayman | 1-1 | 17' | ||
Goodwin D. (Assist:Tierney S.) | 2-1 | 40' |
Số liệu thống kê Leicester City (W) vs Liverpool (W) |
||||
Leicester City (W) | Liverpool (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
22 |
|
Long pass |
|
16 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |