Diễn biến chính Leicester City (W) vs Liverpool (W) |
||||
| 7' | 0-1 | Sophie Roman Haug | ||
| 66' | 0-2 | Kiernan L. (Assist:Holland C.) | ||
| 83' | 0-3 | Kiernan L. (Assist:Gemma Bonner) | ||
| 90' | 0-4 | Kiernan L. | ||
Số liệu thống kê Leicester City (W) vs Liverpool (W) |
||||
| Leicester City (W) | Liverpool (W) | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
6 |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
| 415 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
| 75% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
| 7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
| 5 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 27 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
| 15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 26 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
| 1 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
| 25 |
|
Ném biên |
|
31 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 9 |
|
Thử thách |
|
11 |
| 67 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
| 29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |