Diễn biến chính Leicester City vs West Bromwich(WBA) |
||||
Ndidi W. | 1-0 | 22' | ||
Vardy J. | 45' | |||
Vardy J. | 2-0 | 65' | ||
70' | (19)↑(27)↓ | |||
70' | (14)↑(22)↓ | |||
70' | (10)↑(35)↓ | |||
76' | 2-1 | Wallace J. | ||
77' | (31)↑(23)↓ | |||
(26)↑(22)↓ | 82' | |||
82' | (9)↑(7)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 86' | |||
(2)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Leicester City vs West Bromwich(WBA) |
||||
Leicester City | West Bromwich(WBA) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
518 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |