
Diễn biến chính Leicester City vs Liverpool |
||||
33' | 0-1 | Jones C. | ||
36' | 0-2 | Jones C. | ||
(20)↑(25)↓ | 61' | |||
(37)↑(7)↓ | 61' | |||
(33)↑(21)↓ | 67' | |||
71' | 0-3 | Alexander-Arnold T. | ||
74' | (20)↑(23)↓ | |||
74' | (7)↑(14)↓ | |||
84' | (28)↑(17)↓ | |||
88' | (19)↑(11)↓ | |||
(15)↑(6)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Leicester City vs Liverpool |
||||
Leicester City | Liverpool | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
668 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
35 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
35 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |